Học phí
Đại học
Mức học phí, v.v… dưới đây dành cho các bạn ghi danh vào các lớp năm 1 từ năm tài chính 2018 trở đi.
Unit: yen
Payment category |
Faculty of Commerce/ Faculty of Political Science and Economics |
Faculty of Foreign Languages/ Faculty of International Studies |
Faculty of Engineering |
|
---|---|---|---|---|
Học phí |
Phí nhập học |
200,000 | 200,000 | 200,000 |
Phí buổi học |
792,000 | 907,000 | 1,000,000 | |
Phi cơ sở vật chất và thiết bị |
290,000 | 230,000 | 430,000 | |
Các phí khác |
28,900 | 28,900 | 28,900 | |
Tổng cộng |
1,310,900 | 1,365,900 | 1,658,900 | |
Từ năm tài chính tiếp theo |
1,106,300 | 1,161,300 | 1,454,300 |
Bấm vào đây để xem trang tiếng Nhật Liên kết