Học phí
Đại học
|
Payment category |
Faculty of Commerce/ Faculty of Political Science and Economics |
Faculty of Foreign Languages/ Faculty of International Studies |
Faculty of Engineering |
|
|---|---|---|---|---|
|
Học phí |
Phí nhập học |
200,000 | 200,000 | 200,000 |
|
Phí buổi học |
792,000 | 907,000 | 1,000,000 | |
|
Phi cơ sở vật chất và thiết bị |
290,000 | 230,000 | 430,000 | |
|
Các phí khác |
28,900 | 28,900 | 28,900 | |
|
Tổng cộng |
1,310,900 | 1,365,900 | 1,658,900 | |
|
Từ năm tài chính tiếp theo |
1,106,300 | 1,161,300 | 1,454,300 | |
Khoa sau đại học
Thông tin học phí bên dưới dành cho sinh viên đăng ký năm đầu tiên vào năm 2023 trở đi.
|
Chi phí |
Ngành Nghiên cứu kinh tế học |
Ngành Nghiên cứu thương mại |
Ngành Nghiên cứu kỹ thuật |
|||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chương trình Thạc sĩ |
Chương trình Tiến sĩ |
Chương trình Thạc sĩ |
Chương trình Tiến sĩ |
Chương trình Thạc sĩ |
Chương trình Tiến sĩ |
|
|
Phí nhập học |
150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
|
Học phí |
580,000 | 580,000 | 580,000 | 580,000 | 790,000 | 790,000 |
|
Phí cơ sở |
150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 230,000 | 230,000 |
|
Chi phí khác |
29,750 | 29,750 | 29,750 | 29,750 | 29,750 | 29,750 |
|
tổng cộng |
909,750 | 909,750 | 909,750 | 909,750 | 1,199,750 | 1,199,750 |
|
Chi phí |
Ngành Nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ |
Ngành Nghiên cứu hợp tác quốc tế |
Ngành Nghiên cứu chính trị và hành chính địa phương |
||
|---|---|---|---|---|---|
|
Chương trình Thạc sĩ |
Chương trình Tiến sĩ |
Chương trình Thạc sĩ |
Chương trình Tiến sĩ |
Chương trình Thạc sĩ |
|
|
Phí nhập học |
150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
|
Học phí |
605,000 | 605,000 | 765,000 | 765,000 | 765,000 |
|
Phí cơ sở |
150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
|
Chi phí khác |
29,750 | 29,750 | 29,750 | 29,750 | 29,750 |
|
tổng cộng |
934,750 | 934,750 | 1,094,750 | 1,094,750 | 1,094,750 |
Bấm vào đây để xem trang tiếng Nhật Liên kết